Nhiều khách hàng vẫn luôn băn khoăn khi lựa chọn cầu thang inox, đặc biệt là giữa cầu thang inox 201, 304 và 316. Mỗi loại inox đều sẽ có những đặc tính riêng. Vậy, loại inox nào thật sự phù hợp cho cầu thang của bạn?
Bài viết này, Cơ Khí Nam Tiến Phát sẽ đi sâu vào việc so sánh inox 201, inox 316 và 304, giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại cầu thang này để đưa ra lựa chọn phù hợp cho công trình của bạn.
Inox 201 là gì?
Inox 201 là thép không gỉ thuộc dòng austenitic, với thành phần chính bao gồm 16-18% Crom, 3.5-5.5% Niken, khoảng 5.5-7.5% Mangan, khoảng 0.25% Nitơ và 0.15% Carbon. Loại inox này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như cầu thang, đồ gia dụng và kết cấu xây dựng.
Inox 304 là gì?
Inox 304 được xem là tiêu chuẩn vàng trong ngành thép không gỉ với thành phần 18-20% Crom, 8-10.5% Niken, khoảng 0.1% Nitơ và 0.08% Carbon, tạo nên cấu trúc kim loại ổn định và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Inox 304 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hóa chất, cũng như trong xây dựng và thiết bị gia dụng.
Inox 316 là gì?
Inox 316 là thép không gỉ thuộc dòng austenitic, có thành phần chính gồm khoảng 16-18% Crom, 10-14% Niken, 2-3% Molybden (Molypden), khoảng 0.08% Carbon và một lượng nhỏ Nitơ. Inox 316 được sử dụng rộng rãi trong các công trình ngoài trời, thiết bị y tế, công nghiệp chế biến thực phẩm và các ứng dụng yêu cầu tính bền lâu và chống ăn mòn cao.
So sánh cầu thang inox 201, 304 và 316
Tiêu chí | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
Độ bền & độ cứng | Cứng, chịu lực trung bình, tuổi thọ 5-8 năm trong môi trường trong nhà | Bền, chịu lực tốt, tuổi thọ 10-15 năm trong nhà, 5-8 năm ngoài trời | Rất bền, chịu lực cao, tuổi thọ 15-20 năm trong nhà, 10-15 năm ngoài trời, môi trường biển |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình, dễ gỉ sét ở môi trường ẩm hoặc hóa chất | Tốt, chống ăn mòn trong môi trường ẩm, nhẹ hóa chất | Xuất sắc, chống ăn mòn môi trường biển, hóa chất mạnh |
Khả năng gia công uốn & tạo hình | Khó uốn, chỉ phù hợp chi tiết đơn giản | Dễ uốn, tạo hình vừa phải, phù hợp chi tiết cong phức tạp | Dễ uốn, linh hoạt, phù hợp cầu thang phức tạp và môi trường đặc biệt |
Ứng dụng cầu thang | Trong nhà, ít dùng ngoài trời | Trong nhà, ngoài trời không tiếp xúc trực tiếp hóa chất mạnh | Trong nhà, ngoài trời, đặc biệt môi trường biển, hóa chất, công trình cao cấp |
Giá thành (VND/m², lắp đặt + hoàn thiện) | 1.500.000 – 2.200.000 | 2.400.000 – 3.500.000 | 4.000.000 – 6.000.000 |
Bảng so sánh cầu thang inox 201, 304 và 316
Để hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa inox 201 và 304, 316, chúng ta hãy cùng xem xét chi tiết các tiêu chí quan trọng sau:
Độ bền và độ cứng
Inox 201: Cứng hơn inox 304 nhờ Mangan cao nhưng độ bền thấp hơn, dễ yếu khi chịu lực lâu dài.
Inox 304: Bền hơn inox 201 nhờ Niken cao, chịu lực tốt, độ cứng vừa phải, phù hợp ứng dụng lâu dài.
Inox 316: Cứng và bền hơn cả inox 201 và 304 nhờ Niken và Molypden, chịu lực tốt, ổn định cơ học lâu dài, thích hợp cho công trình yêu cầu tuổi thọ cao và chịu lực nặng.
Inox 304: Bền hơn inox 201 nhờ Niken cao, chịu lực tốt, độ cứng vừa phải, phù hợp ứng dụng lâu dài.
Inox 316: Cứng và bền hơn cả inox 201 và 304 nhờ Niken và Molypden, chịu lực tốt, ổn định cơ học lâu dài, thích hợp cho công trình yêu cầu tuổi thọ cao và chịu lực nặng.
Khả năng chống ăn mòn
Inox 201: Chống ăn mòn kém do Niken thấp (3.5-5.5%) và Mangan cao, dễ bị gỉ trong môi trường ẩm hoặc hóa chất mạnh, chỉ phù hợp nơi ít khắc nghiệt.
Inox 304: Chống ăn mòn tốt nhờ Niken cao (8-10.5%), chịu ẩm, axit nhẹ và hóa chất, thích hợp công trình cần độ bền lâu dài.
Inox 316: Chống ăn mòn vượt trội hơn inox 304 và 201 nhờ bổ sung Molypden, chịu được nước biển, hóa chất mạnh và môi trường khắc nghiệt, lý tưởng cho công trình ngoài trời và công nghiệp nặng.
Inox 304: Chống ăn mòn tốt nhờ Niken cao (8-10.5%), chịu ẩm, axit nhẹ và hóa chất, thích hợp công trình cần độ bền lâu dài.
Inox 316: Chống ăn mòn vượt trội hơn inox 304 và 201 nhờ bổ sung Molypden, chịu được nước biển, hóa chất mạnh và môi trường khắc nghiệt, lý tưởng cho công trình ngoài trời và công nghiệp nặng.
Khả năng gia công uốn và tạo hình
Inox 201: Độ cứng cao, khó uốn các góc sắc và chi tiết cong phức tạp, phù hợp uốn đơn giản, ít yêu cầu chính xác.
Inox 304: Dẻo, dễ uốn tạo hình các chi tiết phức tạp, thích hợp ứng dụng cần linh hoạt và độ chính xác cao.
Inox 316: Dẻo tốt nhưng cứng hơn inox 304, vẫn có thể uốn tạo hình các chi tiết phức tạp, ưu tiên ứng dụng ngoài trời, công trình chịu hóa chất, cần độ bền lâu dài.
Inox 304: Dẻo, dễ uốn tạo hình các chi tiết phức tạp, thích hợp ứng dụng cần linh hoạt và độ chính xác cao.
Inox 316: Dẻo tốt nhưng cứng hơn inox 304, vẫn có thể uốn tạo hình các chi tiết phức tạp, ưu tiên ứng dụng ngoài trời, công trình chịu hóa chất, cần độ bền lâu dài.
Giá thành cầu thang inox 201, 304 và 316
Inox 201: Cầu thang inox 201 có giá thấp nhờ hàm lượng Niken thấp và hợp kim đơn giản, phù hợp công trình trong nhà, tiết kiệm ngân sách.
Inox 304: Giá cao hơn do Niken cao và khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp công trình trong nhà hoặc ngoài trời yêu cầu bền lâu.
Inox 316: Giá cao nhất nhờ Molybdenum và Niken cao, chống ăn mòn vượt trội, lý tưởng cho cầu thang ngoài trời, môi trường biển hoặc hóa chất.
Nên chọn cầu thang inox 201, 304 và 316?
Hiện nay, loại cầu thang inox được sử dụng phổ biến nhất là cầu thang inox 304. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể chọn lựa những loại khác tùy theo mục đích sử dụng, điều kiện môi trường và ngân sách của bạn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn tiết kiệm chi phí cho cầu thang và công trình không yêu cầu môi trường quá khắc nghiệt, cầu thang inox 201 là sự lựa chọn hợp lý. Với giá thành thấp, inox 201 phù hợp với các ứng dụng cơ bản về độ bền và khả năng chịu lực.
Ngược lại, nếu cầu thang cần đảm bảo thẩm mỹ, độ bền lâu dài và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc hóa chất, inox 304 là lựa chọn tốt.
Đối với các công trình ngoài trời, gần biển hoặc tiếp xúc môi trường hóa chất mạnh, cầu thang inox 316 sẽ là tối ưu. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ Molybdenum và Niken cao, inox 316 mang lại độ bền và ổn định lâu dài, dù chi phí cao hơn.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm bắt được những điểm khác biệt quan trọng giữa cầu thang inox 201, 304 và 316, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy ghé thăm website của Cơ Khí Nam Tiến Phát để khám phá thêm những dịch vụ chất lượng của chúng tôi.